Âm Quan thoại: Shuāng ㄕㄨㄤ, lóng ㄌㄨㄥˊ, shuāng ㄕㄨㄤ Tổng nét: 8 Bộ: shǔi 水 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡龙 Nét bút: 丶丶一一ノフノ丶 Thương Hiệt: EIKP (水戈大心) Unicode: U+6CF7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp