Có 3 kết quả:
Shuāng ㄕㄨㄤ • lóng ㄌㄨㄥˊ • shuāng ㄕㄨㄤ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
chảy xiết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀧.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) (Nước) chảy xiết (thường dùng trong tên chỉ địa phương): 七里瀧 Lung Thất Lí (ở Chiết Giang, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀧
Từ điển Trung-Anh
(1) rapids
(2) waterfall
(3) torrential (rain)
(2) waterfall
(3) torrential (rain)
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀧.