Có 3 kết quả:

Shuāng ㄕㄨㄤlóng ㄌㄨㄥˊshuāng ㄕㄨㄤ
Âm Quan thoại: Shuāng ㄕㄨㄤ, lóng ㄌㄨㄥˊ, shuāng ㄕㄨㄤ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノフノ丶
Thương Hiệt: EIKP (水戈大心)
Unicode: U+6CF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang, lung
Âm Nôm: lung
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

Shuāng ㄕㄨㄤ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

Shuang river in Hunan and Guangdong (modern Wu river )

Từ ghép 1

lóng ㄌㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

chảy xiết

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) (Nước) chảy xiết (thường dùng trong tên chỉ địa phương): Lung Thất Lí (ở Chiết Giang, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) rapids
(2) waterfall
(3) torrential (rain)

Từ ghép 1

shuāng ㄕㄨㄤ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .