Có 2 kết quả:

ㄒㄧˋxiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶フ一フ一
Thương Hiệt: EBYM (水月卜一)
Unicode: U+6CFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tả, tích
Âm Nôm: tả
Âm Quảng Đông: se3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ㄒㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đất mặn

xiè ㄒㄧㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

dòng nước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瀉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chảy nhanh (xiết), chảy rốc xuống: 河水奔騰,一瀉千里 Nước sông ào ạt chảy băng nghìn dặm;
② Tháo dạ, đi tả, đi rửa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瀉

Từ điển Trung-Anh

(1) to flow out swiftly
(2) to flood
(3) a torrent
(4) diarrhea
(5) laxative

Từ ghép 19