Có 2 kết quả:
xì ㄒㄧˋ • xiè ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đất mặn
giản thể
Từ điển phổ thông
dòng nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chảy nhanh (xiết), chảy rốc xuống: 河水奔騰,一瀉千里 Nước sông ào ạt chảy băng nghìn dặm;
② Tháo dạ, đi tả, đi rửa.
② Tháo dạ, đi tả, đi rửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀉
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow out swiftly
(2) to flood
(3) a torrent
(4) diarrhea
(5) laxative
(2) to flood
(3) a torrent
(4) diarrhea
(5) laxative
Từ ghép 19