Có 2 kết quả:
bō ㄅㄛ • pō ㄆㄛ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 潑.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. té, dội, hắt (nước)
2. ngang ngược
3. xông xáo
2. ngang ngược
3. xông xáo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 潑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Nước) vọt ra, bắn ra, hắt, tạt, vẩy: 把盆裡的水潑掉 Hắt chậu nước đi; 潑一點水免得塵土飛揚 Vẩy tí nước cho khỏi bụi;
② Đanh đá, đáo để, chua ngoa, ngang ngược, hung tợn;
③ Xem 活潑 [huópo].
② Đanh đá, đáo để, chua ngoa, ngang ngược, hung tợn;
③ Xem 活潑 [huópo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 潑
Từ điển Trung-Anh
(1) to splash
(2) to spill
(3) rough and coarse
(4) brutish
(2) to spill
(3) rough and coarse
(4) brutish
Từ ghép 22
fēng pō 风泼 • huó pō 活泼 • piáo pō 瓢泼 • piáo pō dà yǔ 瓢泼大雨 • piáo pō ér xià 瓢泼而下 • pō chū qù de shuǐ 泼出去的水 • pō diào 泼掉 • pō fù 泼妇 • pō fù mà jiē 泼妇骂街 • pō jiàn 泼溅 • pō jiàn 泼贱 • pō jiàn rén 泼贱人 • pō la 泼辣 • pō lěng shuǐ 泼冷水 • pō shuǐ 泼水 • pō shuǐ nán shōu 泼水难收 • pō wù 泼物 • pō yān huā 泼烟花 • pō zāng shuǐ 泼脏水 • sā pō 撒泼 • shuǎ pō 耍泼 • yóu pō chě miàn 油泼扯面