Có 4 kết quả:

duó ㄉㄨㄛˊshì ㄕˋㄧˋㄗㄜˊ
Âm Pinyin: duó ㄉㄨㄛˊ, shì ㄕˋ, ㄧˋ, ㄗㄜˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠬤
Nét bút: 丶丶一フ丶一一丨
Thương Hiệt: EEQ (水水手)
Unicode: U+6CFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trạch
Âm Nôm: trạch
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/4

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 澤.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 澤.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 澤.

Từ ghép 1

ㄗㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái đầm (hồ đầm)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 澤.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đầm, chằm, đồng, sông ngòi: 大澤 Đầm lớn; 沼澤 Đồng lầy; 水鄉澤國 Nơi nhiều sông ngòi;
② Bóng: 光澤 Sáng bóng;
③ (văn) Thấm ướt, mưa móc: 幸而雨澤時至 May mà mưa thấm đến đúng lúc (Vương An Thạch: Thượng Đỗ Học sĩ khai hà thư);
④ (văn) Ân huệ, ân trạch, đặc ân.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 澤

Từ điển Trung-Anh

(1) pool
(2) pond
(3) (of metals etc) luster
(4) favor or beneficence
(5) damp
(6) moist

Từ ghép 59

Ān zé 安泽Ān zé xiàn 安泽县ēn zé 恩泽Fēng zé 丰泽Fēng zé qū 丰泽区Fú léi zé ěr 佛雷泽尔fú zé 福泽Fú zé Yù jí 福泽谕吉Gōng zé Xǐ yī 宫泽喜一Gǔ sī tǎ fū · Shī tè léi zé màn 古斯塔夫施特雷泽曼Guāng zé 光泽Guāng zé xiàn 光泽县Hé zé 荷泽hé zé 菏泽hé zé ér yú 涸泽而渔Hé zé Shì 菏泽市Hé zé sì 荷泽寺Hēi zé Míng 黑泽明Hóng zé 洪泽Hóng zé Hú 洪泽湖Hóng zé xiàn 洪泽县Huì zé 会泽Huì zé xiàn 会泽县Jī zé 鸡泽Jī zé xiàn 鸡泽县jié zé ér yú 竭泽而渔jīn zé 津泽Kē zé kē dé 科泽科德Lín zé 临泽Lín zé xiàn 临泽县Lóng zé 泷泽mù wú guāng zé 目无光泽Niǔ zé xī 纽泽西páo zé 袍泽Péng zé 彭泽Péng zé xiàn 彭泽县rùn zé 润泽sè zé 色泽Shēn zé 深泽Shēn zé xiàn 深泽县sǒu zé 薮泽Téng zé 藤泽Xīn zé xī 新泽西Xīn zé xī zhōu 新泽西州yī qīn fāng zé 一亲芳泽Yíng zé 迎泽Yíng zé qū 迎泽区yǔ zé xià zhù 雨泽下注zé lán 泽兰zé tǎ 泽塔zé xiè 泽泻zé yù 泽鹬Zēng Jì zé 曾纪泽Zhāng Chéng zé 张成泽zhǎo zé 沼泽zhǎo zé dà wěi yīng 沼泽大尾莺zhǎo zé dì 沼泽地zhǎo zé dì dài 沼泽地带zhǎo zé shān què 沼泽山雀