Có 2 kết quả:

Jīng ㄐㄧㄥjīng ㄐㄧㄥ
Âm Quan thoại: Jīng ㄐㄧㄥ, jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: shǔi 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢀖
Nét bút: 丶丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: ENOM (水弓人一)
Unicode: U+6CFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kinh
Âm Nôm: kinh
Âm Quảng Đông: ging1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

jīng ㄐㄧㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

sông Kinh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Kinh (chảy qua hai tỉnh Cam Túc và Thiểm Tây, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1