Có 2 kết quả:
Jīng ㄐㄧㄥ • jīng ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jing River
Từ ghép 8
giản thể
Từ điển phổ thông
sông Kinh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 涇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Kinh (chảy qua hai tỉnh Cam Túc và Thiểm Tây, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 涇
Từ ghép 1