Có 1 kết quả:
Jīng Wèi fēn míng ㄐㄧㄥ ㄨㄟˋ ㄈㄣ ㄇㄧㄥˊ
Jīng Wèi fēn míng ㄐㄧㄥ ㄨㄟˋ ㄈㄣ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as rivers Jing and Wei separate clearly (idiom)
(2) to be entirely different
(2) to be entirely different
Bình luận 0
Jīng Wèi fēn míng ㄐㄧㄥ ㄨㄟˋ ㄈㄣ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0