Có 2 kết quả:

ㄐㄧˊjié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ, jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: EGR (水土口)
Unicode: U+6D01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiết
Âm Nôm: cát, khiết
Âm Quảng Đông: git3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 潔.

jié ㄐㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

trong sạch

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 潔.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sạch, trong sạch: 整潔 sạch sẽ: 純潔的心靈 Tấm lòng trong trắng;
② (văn) Làm cho sạch, giữ mình trong sạch: 慾潔其身而亂大倫 Muốn giữ cho mình trong sạch mà làm loạn đại luân (Luận ngữ);
③ (văn) Sửa trị.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 潔

Từ điển Trung-Anh

clean

Từ ghép 43