Có 2 kết quả:
jí ㄐㄧˊ • jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡吉
Nét bút: 丶丶一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: EGR (水土口)
Unicode: U+6D01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 潔.
giản thể
Từ điển phổ thông
trong sạch
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 潔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sạch, trong sạch: 整潔 sạch sẽ: 純潔的心靈 Tấm lòng trong trắng;
② (văn) Làm cho sạch, giữ mình trong sạch: 慾潔其身而亂大倫 Muốn giữ cho mình trong sạch mà làm loạn đại luân (Luận ngữ);
③ (văn) Sửa trị.
② (văn) Làm cho sạch, giữ mình trong sạch: 慾潔其身而亂大倫 Muốn giữ cho mình trong sạch mà làm loạn đại luân (Luận ngữ);
③ (văn) Sửa trị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 潔
Từ điển Trung-Anh
clean
Từ ghép 43
bǎo jié 保洁 • Bǎo jié 宝洁 • Bǎo jié Gōng sī 宝洁公司 • bǎo jié xiāng 保洁箱 • bīng qīng yù jié 冰清玉洁 • chún jié 纯洁 • gāo jié 高洁 • Gāo lù jié 高露洁 • guāng jié 光洁 • Jiā jié shì 佳洁士 • jiǎn jié 简洁 • jiǎo jié 皎洁 • jié bái 洁白 • jié cāo 洁操 • jié jìng 洁净 • jié jìng wú xiá 洁净无瑕 • jié jù 洁具 • jié miàn lù 洁面露 • jié miàn rǔ 洁面乳 • jié pǐ 洁癖 • jié shēn zì hào 洁身自好 • jié shí 洁食 • jié yá 洁牙 • jīng jié 精洁 • juān jié 蠲洁 • lián jié 廉洁 • lǜ jié méi sù 氯洁霉素 • Luó jié ài ěr zhī 罗洁爱尔之 • qīng jié 淸洁 • qīng jié 清洁 • qīng jié dài 清洁袋 • qīng jié gōng 清洁工 • qīng jié jì 清洁剂 • qīng jié qì 清洁器 • shēn céng qīng jié 深层清洁 • shèng jié 圣洁 • xǐ jié jì 洗洁剂 • xǐ jié jīng 洗洁精 • yǎ jié 雅洁 • yù jié bīng qīng 玉洁冰清 • zhēn jié 贞洁 • zhěng jié 整洁 • zì jié 自洁