Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, yè ㄜˋ, yì ㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺡亦
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: EYLC (水卜中金)
Unicode: U+6D02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺡亦
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: EYLC (水卜中金)
Unicode: U+6D02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: jik6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0