Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡存
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: EKLD (水大中木)
Unicode: U+6D0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡存
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ丨一
Thương Hiệt: EKLD (水大中木)
Unicode: U+6D0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiến
Âm Nôm: tuồn
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: zin3
Âm Nôm: tuồn
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: zin3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lại lần nữa
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Lại, lần nữa. ◇Dịch Kinh 易經: “Tượng viết: Thủy tiến chí” 象曰: 水洊至 (Khảm quái 坎卦) Tượng nói: Nước lại đến.
Từ điển Thiều Chửu
① Lại lần nữa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lại (lần nữa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lại một lần nữa.
Từ điển Trung-Anh
(1) flowing water
(2) successive
(2) successive