Có 1 kết quả:

Yáng jī ㄧㄤˊ ㄐㄧ

1/1

Yáng jī ㄧㄤˊ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) see 洋基隊|洋基队[Yang2 ji1 dui4]
(2) New York Yankees (US baseball team)

Bình luận 0