Có 1 kết quả:
Yáng shān Shēn shuǐ gǎng ㄧㄤˊ ㄕㄢ ㄕㄣ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄤˇ
Yáng shān Shēn shuǐ gǎng ㄧㄤˊ ㄕㄢ ㄕㄣ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yangshan Deep-Water Port (near Shanghai)
Yáng shān Shēn shuǐ gǎng ㄧㄤˊ ㄕㄢ ㄕㄣ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh