Có 1 kết quả:

yáng wén ㄧㄤˊ ㄨㄣˊ

1/1

yáng wén ㄧㄤˊ ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

foreign language (esp. Western) (old)

Bình luận 0