Có 1 kết quả:
yáng yáng dà piān ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ ㄉㄚˋ ㄆㄧㄢ
yáng yáng dà piān ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ ㄉㄚˋ ㄆㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. an ocean of writing
(2) an impressive literary work (idiom)
(2) an impressive literary work (idiom)
Bình luận 0
yáng yáng dà piān ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ ㄉㄚˋ ㄆㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0