Có 1 kết quả:
yáng yáng sǎ sǎ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ ㄙㄚˇ ㄙㄚˇ
yáng yáng sǎ sǎ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ ㄙㄚˇ ㄙㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voluminous
(2) flowing (of speeches, articles etc) (idiom)
(2) flowing (of speeches, articles etc) (idiom)
Bình luận 0
yáng yáng sǎ sǎ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ ㄙㄚˇ ㄙㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0