Có 1 kết quả:

yáng qín ㄧㄤˊ ㄑㄧㄣˊ

1/1

yáng qín ㄧㄤˊ ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 揚琴|扬琴[yang2 qin2]