Có 1 kết quả:

yáng guǐ ㄧㄤˊ ㄍㄨㄟˇ

1/1

yáng guǐ ㄧㄤˊ ㄍㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 洋鬼子[yang2 gui3 zi5]