Có 2 kết quả:

ㄈㄨˊㄈㄨˋ
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ, ㄈㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: EOIK (水人戈大)
Unicode: U+6D11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phục
Âm Nôm: phục
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fuk6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xoáy nước

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dòng nước xoáy, nước chảy quanh. ◇Lịch Đạo Nguyên 酈道元: “Hạ thủy cấp thịnh, xuyên đa thoan phục” 夏水急盛, 川多湍洑 (Thủy kinh chú 水經注, Miện thủy chú 沔水注) Mùa hè nước chảy nhanh và nhiều, sông có nhiều chỗ nước xiết và nước xoáy.
2. (Tính) Chảy ngầm trong lòng đất. ◎Như: “phục lưu” 洑流 dòng nước ngầm.
3. (Động) Bơi, lội. ◎Như: “phục quá hà khứ” 洑過河去 bơi qua sông.

Từ điển Trung-Anh

undercurrent eddy

ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dòng nước xoáy, nước chảy quanh. ◇Lịch Đạo Nguyên 酈道元: “Hạ thủy cấp thịnh, xuyên đa thoan phục” 夏水急盛, 川多湍洑 (Thủy kinh chú 水經注, Miện thủy chú 沔水注) Mùa hè nước chảy nhanh và nhiều, sông có nhiều chỗ nước xiết và nước xoáy.
2. (Tính) Chảy ngầm trong lòng đất. ◎Như: “phục lưu” 洑流 dòng nước ngầm.
3. (Động) Bơi, lội. ◎Như: “phục quá hà khứ” 洑過河去 bơi qua sông.

Từ điển Thiều Chửu

① Xoáy nước, dòng nước chảy quanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước chảy xoáy;
② Xoáy nước. Xem 洑 [fù].

Từ điển Trần Văn Chánh

Bơi: 洑過河去 Bơi qua sông. Xem 洑 [fú].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước chảy vòng trở lại — Nước chảy ngầm dưới đất.