Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chì ㄔˋ,
zhǐ ㄓˇ,
zhì ㄓˋTổng nét: 9
Bộ:
shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰⺡寺Nét bút:
丶丶一一丨一一丨丶Thương Hiệt: EGDI (水土木戈)
Unicode:
U+6D14Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2