Có 1 kết quả:

xǐ shuā ㄒㄧˇ ㄕㄨㄚ

1/1

xǐ shuā ㄒㄧˇ ㄕㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wash
(2) brush
(3) scrub

Bình luận 0