Có 1 kết quả:

xǐ ěr gōng tīng ㄒㄧˇ ㄦˇ ㄍㄨㄥ ㄊㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to listen with respectful attention
(2) (a polite request to sb to speak)
(3) we are all ears

Bình luận 0