Có 1 kết quả:

Luò lún cí ㄌㄨㄛˋ ㄌㄨㄣˊ ㄘˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Lorentz (name)
(2) Hendrik Lorentz (1853-1928), Dutch physicist, 1902 Nobel laureate

Bình luận 0