Có 1 kết quả:
Luò hé ㄌㄨㄛˋ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of several rivers
(2) North Luo river, tributary of Wei river 渭河|渭河[Wei4 He2] in Shaanxi
(2) North Luo river, tributary of Wei river 渭河|渭河[Wei4 He2] in Shaanxi
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0