Có 2 kết quả:
Dòng kǒu ㄉㄨㄥˋ ㄎㄡˇ • dòng kǒu ㄉㄨㄥˋ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cave mouth
(2) tunnel entrance
(2) tunnel entrance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0