Có 2 kết quả:
Dòng kǒu ㄉㄨㄥˋ ㄎㄡˇ • dòng kǒu ㄉㄨㄥˋ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Dongkou county in Shaoyang 邵陽|邵阳[Shao4 yang2], Hunan
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cave mouth
(2) tunnel entrance
(2) tunnel entrance
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh