Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dòng tíng
ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧㄥˊ
1
/1
洞庭
dòng tíng
ㄉㄨㄥˋ ㄊㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên một cái hồ bên Trung Quốc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu phát - 舟發
(
Nguyễn Du
)
•
Lãm Liễu Hồn “Đinh Châu thái bạch tần” chi thập, nhân thành nhất chương - 覽柳渾汀洲採白蘋之什,因成一章
(
Từ Di
)
•
Ngâm - 吟
(
Hành châu chu tử
)
•
Quy nhạn kỳ 2 (Dục tuyết vi Hồ địa) - 歸雁其二(欲雪違胡地)
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơ chí Ba Lăng dữ Lý thập nhị Bạch, Bùi cửu đồng phiếm Động Đình hồ kỳ 1 - 初至巴陵與李十二白,裴九同泛洞庭湖其一
(
Giả Chí
)
•
Tại Vũ Xương tác - 在武昌作
(
Từ Trinh Khanh
)
•
Trường Sa tống Lý thập nhất Hàm - 長沙送李十一銜
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuyệt cú - 絕句
(
Lã Nham
)
•
Tự Hạ Khẩu chí Anh Vũ châu tịch vọng Nhạc Dương ký Nguyên trung thừa - 自夏口至鸚鵡洲夕望岳陽寄源中丞
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Ức Tần Nga - Ngũ nhật di chu Minh Sơn hạ tác - 憶秦娥-五日移舟明山下作
(
Trần Dư Nghĩa
)