Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dòng fáng
ㄉㄨㄥˋ ㄈㄤˊ
1
/1
洞房
dòng fáng
ㄉㄨㄥˋ ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secret inner room
(2) bridal room
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung trung hành lạc kỳ 2 - 宮中行樂其二
(
Lý Bạch
)
•
Đầu Đạo Nhất sư Lan Nhược túc - 投道一師蘭若宿
(
Vương Duy
)
•
Động phòng - 洞房
(
Đỗ Phủ
)
•
Động phòng khúc - 洞房曲
(
Viên Khải
)
•
Khuê ý - Cận thí thướng Trương thuỷ bộ - 閨意-近試上張水部
(
Chu Khánh Dư
)
•
Ký viễn - 寄遠
(
Triệu Hỗ
)
•
Ngũ canh - 五更
(
Hàn Ốc
)
•
Tần trung ngâm kỳ 03 - Thương trạch - 秦中吟其三-傷宅
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thập ức thi kỳ 1 - 十憶詩其一
(
Lý Nguyên Ưng
)
•
Trú dạ lạc - Ức biệt - 晝夜樂-憶別
(
Liễu Vĩnh
)
Bình luận
0