Có 1 kết quả:

dòng fáng huā zhú ㄉㄨㄥˋ ㄈㄤˊ ㄏㄨㄚ ㄓㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bridal room and ornamented candles
(2) wedding festivities (idiom)

Bình luận 0