Có 1 kết quả:

dòng chuān ㄉㄨㄥˋ ㄔㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to penetrate
(2) to pierce
(3) to see clearly
(4) to have an insight into

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0