Có 1 kết quả:
dòng ruò guān huǒ ㄉㄨㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄛˇ
dòng ruò guān huǒ ㄉㄨㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
clear as a flame (idiom); to see things absolutely clearly
Bình luận 0
dòng ruò guān huǒ ㄉㄨㄥˋ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0