Có 2 kết quả:

ㄊㄧˋㄧˊ
Âm Pinyin: ㄊㄧˋ, ㄧˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一フ一フノ丶
Thương Hiệt: EKN (水大弓)
Unicode: U+6D1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, thế
Âm Nôm: dề, , đề,
Âm Nhật (onyomi): イ (i), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): はなしる (hanashiru), はなじる (hanajiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji4, tai3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

ㄊㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước mắt
2. nước mũi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nước mũi. ◎Như: “thế di” 涕洟 nước mắt nước mũi.

Từ điển Trung-Anh

(1) nasal mucus
(2) Taiwan pr. [yi2]

ㄧˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nước mũi. ◎Như: “thế di” 涕洟 nước mắt nước mũi.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước mũi.
② Một âm là thế. Cùng nghĩa như chữ thế 涕.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nước mũi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 涕.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước mũi.