Có 1 kết quả:

ㄇㄧˇ
Âm Pinyin: ㄇㄧˇ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EFD (水火木)
Unicode: U+6D23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mễ
Âm Hàn:

Tự hình 1

1/1

ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Mi river in Hunan, tributary of Xiangjiang 湘江

Từ ghép 1