Có 1 kết quả:

jīn làng ㄐㄧㄣ ㄌㄤˋ

1/1

jīn làng ㄐㄧㄣ ㄌㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tsunami
(2) same as 海嘯|海啸