Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ, ㄆㄛ, ㄆㄛˊ, ㄆㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EMA (水一日)
Unicode: U+6D26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ミャク (myaku), ハク (haku), ヒャク (hyaku)
Âm Quảng Đông: paak3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4