Có 2 kết quả:

Xiáo ㄒㄧㄠˊxiáo ㄒㄧㄠˊ
Âm Pinyin: Xiáo ㄒㄧㄠˊ, xiáo ㄒㄧㄠˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: EYCK (水卜金大)
Unicode: U+6D28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hào
Âm Nôm: giào, rào
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaau4

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/2

Xiáo ㄒㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Xiao River in Hebei province

Từ ghép 1

xiáo ㄒㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Hào

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Hào” 洨, phát nguyên ở Hà Bắc.
2. (Danh) Tên huyện, do nhà Hán lập ra, nay thuộc tỉnh An Huy.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Hào.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sông Hào (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc);
② Huyện Hào (thời cổ, nay thuộc phía nam huyện Linh Bích, tỉnh An Huy).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông.