Có 1 kết quả:

Hóng Sēn ㄏㄨㄥˊ ㄙㄣ

1/1

Hóng Sēn ㄏㄨㄥˊ ㄙㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Hun Sen (1952-), prime minister of Cambodia since 1985