Có 1 kết quả:
hóng shuǐ měng shòu ㄏㄨㄥˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄥˇ ㄕㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. severe floods and fierce beasts (idiom)
(2) fig. great scourges
(3) extremely dangerous or threatening things
(2) fig. great scourges
(3) extremely dangerous or threatening things
Bình luận 0