Có 1 kết quả:
hóng liú ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a powerful current
(2) a flood (often fig., e.g. a flood of ideas)
(2) a flood (often fig., e.g. a flood of ideas)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0