Có 1 kết quả:

Hóng Xiù quán ㄏㄨㄥˊ ㄒㄧㄡˋ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Hong Xiuquan or Hung Hsiu-ch'üan (1814-1864), leader of the Taiping rebellion or Taiping Heavenly Kingdom