Có 2 kết quả:

xuàn ㄒㄩㄢˋxún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xuàn ㄒㄩㄢˋ, xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: EPA (水心日)
Unicode: U+6D35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuân
Âm Nôm: toang, tuân
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): の.ぶ (no.bu), まこと.に (makoto.ni)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: seon1

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Tuân”.
2. (Tính) Xa.
3. (Phó) Thật là, quả thực, xác thực. ◎Như: “tuân thuộc khả quý” 洵屬可貴 thật là đáng quý.

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tin thực
2. xoáy nước

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Tuân”.
2. (Tính) Xa.
3. (Phó) Thật là, quả thực, xác thực. ◎Như: “tuân thuộc khả quý” 洵屬可貴 thật là đáng quý.

Từ điển Thiều Chửu

① Tin thực.
② Xa.
③ Xoáy nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Quả thật, quả là, thật là: 洵屬有貴 Quả thật đáng quý; 洵美且好 Thật là tốt đẹp (Thi Kinh);
② Xa;
③ Xoáy nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dòng nước nhỏ từ dưới đất chảy lên — Tin tưởng — Xa xôi — Một âm là Tuần. Xem Tuần.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồng đều — Một âm là Tuân. Xem Tuân.

Từ điển Trung-Anh

(1) truly
(2) whirlpool