Có 1 kết quả:

xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフノ丶フ丨
Thương Hiệt: EPUK (水心山大)
Unicode: U+6D36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hung
Âm Nôm: húng
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

xiōng ㄒㄩㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: hung dũng 洶湧,汹涌)

Từ điển trích dẫn

1. (Phó, tính) § Xem “hung dũng” 洶湧.
2. (Phó, tính) § Xem “hung hung” 洶洶.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lo lắng không yên;
② Ồn ào, ầm ĩ;
③ 【洶洶】hung hung [xiongxiong] (Sóng nước) cuồn cuộn, ầm ầm, sôi sục, rầm rập.

Từ điển Trung-Anh

(1) torrential rush
(2) tumultuous

Từ ghép 3