Có 1 kết quả:

míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: ENIR (水弓戈口)
Unicode: U+6D3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: danh, minh
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ming4

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

míng ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Minh ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc

Từ điển Trần Văn Chánh

Sông Minh (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Hoa, tức Danh thuỷ.

Từ điển Trung-Anh

name of a river