Có 2 kết quả:

guō ㄍㄨㄛhuó ㄏㄨㄛˊ
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, huó ㄏㄨㄛˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: EHJR (水竹十口)
Unicode: U+6D3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạt, quạt
Âm Nôm: hoạt, oạc, oặt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): い.きる (i.kiru), い.かす (i.kasu), い.ける (i.keru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: wut6

Tự hình 3

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Còn sống, có sống. ◎Như: “hoạt ngư” 活魚 cá còn sống. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thử thì Bảo Ngọc chánh tọa trước nạp muộn, tưởng Tập Nhân chi mẫu bất tri thị tử thị hoạt” 此時寶玉正坐著納悶, 想襲人之母不知是死是活 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Lúc đó Bảo Ngọc đang ngồi buồn rầu, nghĩ đến mẹ Tập Nhân không biết còn sống hay đã chết.
2. (Tính) Linh động, sống động. ◎Như: “linh hoạt” 靈活 sống động, “hoạt bát” 活潑 nhanh nhẹn, “hoạt chi” 活支 khoản tiền tùy thời chi dùng, linh động, không nhất định. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Vũ dư san thái hoạt” 雨餘山態活 (Trì Châu 池州) Mưa qua dáng núi sống động.
3. (Động) Sống. ◇Thi Kinh 詩經: “Bá quyết bách cốc, Thật hàm tư hoạt” 播厥百穀, 實函斯活 (Chu tụng 周頌, Tái sam 載芟) Gieo trăm thứ thóc, (Chúng) hấp thụ hơi khí mà sống.
4. (Động) Cứu sống. ◇Trang Tử 莊子: “Quân khởi hữu đẩu thăng chi thủy, nhi hoạt ngã tai?” 君豈有斗升之水, 而活我哉 (Ngoại vật 外物) Ông há có thưng đẩu nước để cứu sống tôi chăng?
5. (Danh) Sinh kế. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Bổn mại văn vi hoạt” 本賣文為活 (Văn hộc tư lục quan vị quy 聞斛斯六官未歸) Vốn (lấy việc) bán văn làm sinh kế.
6. (Danh) Công việc, công tác. ◎Như: “tố hoạt” 做活 làm công việc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Ngã môn viên lí hựu không, dạ trường liễu, ngã mỗi dạ tác hoạt, việt đa nhất cá nhân, khởi bất việt hảo?” 我們園裏又空, 夜長了, 我每夜作活, 越多一個人, 豈不越好 (Đệ tứ thập bát hồi) Trong vườn ở bên chúng con vắng vẻ, đêm lại dài, đêm nào con cũng làm việc, nếu thêm được một người, há chẳng tốt hơn sao?
7. (Phó) Rất, lắm. ◎Như: “hoạt tượng” 活像 rất giống.
8. (Phó) Một cách linh động. ◎Như: “vận dụng đắc ngận hoạt” 運用得很活 vận dụng rất linh hoạt.
9. Một âm là “quạt”. (Trạng thanh) “Quạt quạt” 活活 tiếng nước chảy.

huó ㄏㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoạt động

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Còn sống, có sống. ◎Như: “hoạt ngư” 活魚 cá còn sống. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thử thì Bảo Ngọc chánh tọa trước nạp muộn, tưởng Tập Nhân chi mẫu bất tri thị tử thị hoạt” 此時寶玉正坐著納悶, 想襲人之母不知是死是活 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Lúc đó Bảo Ngọc đang ngồi buồn rầu, nghĩ đến mẹ Tập Nhân không biết còn sống hay đã chết.
2. (Tính) Linh động, sống động. ◎Như: “linh hoạt” 靈活 sống động, “hoạt bát” 活潑 nhanh nhẹn, “hoạt chi” 活支 khoản tiền tùy thời chi dùng, linh động, không nhất định. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Vũ dư san thái hoạt” 雨餘山態活 (Trì Châu 池州) Mưa qua dáng núi sống động.
3. (Động) Sống. ◇Thi Kinh 詩經: “Bá quyết bách cốc, Thật hàm tư hoạt” 播厥百穀, 實函斯活 (Chu tụng 周頌, Tái sam 載芟) Gieo trăm thứ thóc, (Chúng) hấp thụ hơi khí mà sống.
4. (Động) Cứu sống. ◇Trang Tử 莊子: “Quân khởi hữu đẩu thăng chi thủy, nhi hoạt ngã tai?” 君豈有斗升之水, 而活我哉 (Ngoại vật 外物) Ông há có thưng đẩu nước để cứu sống tôi chăng?
5. (Danh) Sinh kế. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Bổn mại văn vi hoạt” 本賣文為活 (Văn hộc tư lục quan vị quy 聞斛斯六官未歸) Vốn (lấy việc) bán văn làm sinh kế.
6. (Danh) Công việc, công tác. ◎Như: “tố hoạt” 做活 làm công việc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Ngã môn viên lí hựu không, dạ trường liễu, ngã mỗi dạ tác hoạt, việt đa nhất cá nhân, khởi bất việt hảo?” 我們園裏又空, 夜長了, 我每夜作活, 越多一個人, 豈不越好 (Đệ tứ thập bát hồi) Trong vườn ở bên chúng con vắng vẻ, đêm lại dài, đêm nào con cũng làm việc, nếu thêm được một người, há chẳng tốt hơn sao?
7. (Phó) Rất, lắm. ◎Như: “hoạt tượng” 活像 rất giống.
8. (Phó) Một cách linh động. ◎Như: “vận dụng đắc ngận hoạt” 運用得很活 vận dụng rất linh hoạt.
9. Một âm là “quạt”. (Trạng thanh) “Quạt quạt” 活活 tiếng nước chảy.

Từ điển Thiều Chửu

① Sống, phàm những sự để nuôi sống đều gọi là sinh hoạt 生活.
② Hoạt bát (linh động nhanh nhẹn).
③ Sự gì có biến động không nhất định chết ở chỗ gọi là hoạt, như hoạt chi 活支 khoảng tiền tùy thời chi dùng không nhất định.
④ Một âm là quạt. Quạt quạt 活活 tiếng nước chảy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sống: 魚在水裡才能活 Cá ở dưới nước mới sống được; 這棵樹又活了 Gốc cây này sống lại rồi. (Ngb) Sinh động, sống động, thực: 描寫得很活 Miêu tả rất sinh động (sống động, thực);
② (văn) Cứu sống: 饑者病者活千餘人 Số người đói khát, bệnh tật được cứu sống hơn một ngàn (Hồ Nguyên Trừng: Y thiện dụng tâm);
③ Linh động, linh hoạt: 方法要活 Phương pháp cần phải linh hoạt; 運用得很活 Vận dụng rất linh hoạt;
④ Công tác, công việc, việc: 做活 Làm việc; 還有活要幹 Còn công việc phải làm; 這活兒做得眞好 Việc này làm khá lắm;
⑤ Sản phẩm, đồ, phẩm: 這批活兒做得眞好 Loạt sản phẩm này làm rất tốt; 廢活 Phế phẩm; 這活兒是誰幹的? Những đồ (sản phẩm) này do ai làm ra đấy?;
⑥ Thật là, hết sức, rất: 活受罪 Khổ thân, mang phải vạ, nhục nhã, thật đáng tội; 齊白石畫的蝦,活像眞的 Những con tôm vẽ của Tề Bạch Thạch rất giống tôm thật (hệt như tôm thật);
⑦ 【活該】hoạt cai [huógai] (khn) Đáng kiếp, đáng đời: 他這是活該 Anh ấy như thế là đáng kiếp; 這樣死是活該 Chết như thế là đáng đời.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sống, đang sống — Cứu sống — Sinh sống, kiếm sống — Lưu động, không ở yên.

Từ điển Trung-Anh

(1) to live
(2) alive
(3) living
(4) work
(5) workmanship

Từ ghép 309

ài de sǐ qù huó lái 愛得死去活來ài de sǐ qù huó lái 爱得死去活来bāo huó 包活biàn huó 变活biàn huó 變活biǎo miàn huó huà jì 表面活化剂biǎo miàn huó huà jì 表面活化劑biǎo miàn huó xìng jì 表面活性剂biǎo miàn huó xìng jì 表面活性劑bù zhī sǐ huó 不知死活cāng wài huó dòng 舱外活动cāng wài huó dòng 艙外活動chéng huó 成活chéng huó lǜ 成活率chū huó 出活cū huó 粗活cún huó 存活cún huó lǜ 存活率dì zhèn huó dòng dài 地震活动带dì zhèn huó dòng dài 地震活動帶fàn hòu bǎi bù zǒu , huó dào jiǔ shí jiǔ 飯後百步走,活到九十九fàn hòu bǎi bù zǒu , huó dào jiǔ shí jiǔ 饭后百步走,活到九十九fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 飯後一支煙,賽過活神仙fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 饭后一支烟,赛过活神仙fàng shè xìng huó dù 放射性活度fèi huó liàng 肺活量fù huó 复活fù huó 復活Fù huó de jūn tuán 复活的军团Fù huó de jūn tuán 復活的軍團Fù huó jié 复活节Fù huó jié 復活節Fù huó jié dǎo 复活节岛Fù huó jié dǎo 復活節島fù huó sài 复活赛fù huó sài 復活賽gàn huó 干活gàn huó 幹活gǎo huó 搞活gōng yì huó dòng 公益活动gōng yì huó dòng 公益活動guò huó 过活guò huó 過活hǎo sǐ bù rú lài huó zhe 好死不如賴活著hǎo sǐ bù rú lài huó zhe 好死不如赖活着huā huó 花活huó bǎ zi 活靶子huó bǎn 活板huó bǎn 活版huó bǎn yìn shuā 活版印刷huó bàn 活瓣huó bǎo 活宝huó bǎo 活寶huó bào jù 活報劇huó bào jù 活报剧huó bèng luàn tiào 活蹦乱跳huó bèng luàn tiào 活蹦亂跳huó biàn 活便huó bù xià qu 活不下去huó chá 活茬huó dào lǎo , xué dào lǎo 活到老,学到老huó dào lǎo , xué dào lǎo 活到老,學到老huó de bù nài fán 活得不耐烦huó de bù nài fán 活得不耐煩huó dòng 活动huó dòng 活動huó dòng bān shǒu 活动扳手huó dòng bān shǒu 活動扳手huó dòng fáng 活动房huó dòng fáng 活動房huó dòng fáng wū 活动房屋huó dòng fáng wū 活動房屋huó dòng guà tú 活动挂图huó dòng guà tú 活動掛圖huó dòng jiā 活动家huó dòng jiā 活動家huó dòng kàn bǎn 活动看板huó dòng kàn bǎn 活動看板huó dòng néng lì 活动能力huó dòng néng lì 活動能力huó dòng qū chǐ 活动曲尺huó dòng qū chǐ 活動曲尺huó dòng rén shì 活动人士huó dòng rén shì 活動人士huó dòng zhōng xīn 活动中心huó dòng zhōng xīn 活動中心huó dòng zhuō miàn 活动桌面huó dòng zhuō miàn 活動桌面huó dù 活度huó fan 活泛huó fēn 活分huó fó 活佛huó gāi 活該huó gāi 活该huó huà 活化huó huà fēn xī 活化分析huó huà shí 活化石huó huó 活活huó huǒ 活火huó huǒ shān 活火山huó jì 活計huó jì 活计huó jiǎn 活检huó jiǎn 活檢huó jié 活結huó jié 活结huó Léi Fēng 活雷鋒huó Léi Fēng 活雷锋huó lì 活力huó lì sì shè 活力四射huó líng huó xiàn 活灵活现huó líng huó xiàn 活靈活現huó lóng huó xiàn 活龍活現huó lóng huó xiàn 活龙活现huó lù 活路huó lu 活路huó mái 活埋huó mén 活門huó mén 活门huó mìng 活命huó pō 活泼huó pō 活潑huó po 活泼huó po 活潑huó pú sà 活菩萨huó pú sà 活菩薩huó qī 活期huó qī cún kuǎn 活期存款huó qī dài kuǎn 活期貸款huó qī dài kuǎn 活期贷款huó qī zhàng hù 活期帐户huó qī zhàng hù 活期帳戶huó qī zī jīn 活期資金huó qī zī jīn 活期资金huó qì 活气huó qì 活氣huó qín 活禽huó rén 活人huó sāi 活塞huó sài 活塞huó shén xiān sì 活神仙似huó shēng shēng 活生生huó shòu zuì 活受罪huó sì 活似huó tào 活套huó tǐ 活体huó tǐ 活體huó tǐ jiǎn shì 活体检视huó tǐ jiǎn shì 活體檢視huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá 活体组织检查huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá 活體組織檢查huó tuō 活脫huó tuō 活脱huó tuō tuō 活脫脫huó tuō tuō 活脱脱huó wù 活物huó xià 活下huó xià qù 活下去huó xiàng 活像huó xìng 活性huó xìng jì 活性剂huó xìng jì 活性劑huó xìng tàn 活性炭huó xìng yǎng lèi 活性氧类huó xìng yǎng lèi 活性氧類huó xué huó yòng 活学活用huó xué huó yòng 活學活用huó xuè 活血huó xuè zhǐ tòng 活血止痛huó yòng 活用huó yú 活魚huó yú 活鱼huó yuè 活跃huó yuè 活躍huó yuè fèn zǐ 活跃分子huó yuè fèn zǐ 活躍份子huó zhāi 活摘huó zhe 活着huó zhe 活著huó zì 活字huó zì diǎn 活字典huó zì yìn shuā 活字印刷huó zǔ zhī jiǎn chá 活組織檢查huó zǔ zhī jiǎn chá 活组织检查huó zuì 活罪huǒ shān huó dòng 火山活动huǒ shān huó dòng 火山活動jī huó 激活jì shēng shēng huó 寄生生活jiǎn dú huó yì miáo 减毒活疫苗jiǎn dú huó yì miáo 減毒活疫苗jiàn dié huó dòng 間諜活動jiàn dié huó dòng 间谍活动jiē huó 接活jīng jì huó dòng 經濟活動jīng jì huó dòng 经济活动jīng shén shēng huó 精神生活jìng xuǎn huó dòng 竞选活动jìng xuǎn huó dòng 競選活動jiù huó 救活jué huó 絕活jué huó 绝活kǒu huó 口活kū de sǐ qù huó lái 哭得死去活來kū de sǐ qù huó lái 哭得死去活来kǔ huó 苦活kuài huó 快活lā huó 拉活lèi sǐ lèi huó 累死累活liào jiàn zi huó 料件子活líng huó 灵活líng huó 靈活líng huó xìng 灵活性líng huó xìng 靈活性mì mì huó dòng 秘密活动mì mì huó dòng 秘密活動nǐ sǐ wǒ huó 你死我活nóng huó 农活nóng huó 農活nóng shì huó dòng 农事活动nóng shì huó dòng 農事活動piào huó 票活pīn sǐ pīn huó 拼死拼活pǐn wèi shēng huó 品味生活pò huài huó dòng 破坏活动pò huài huó dòng 破壞活動qiān huó zì yìn shuā jī 鉛活字印刷機qiān huó zì yìn shuā jī 铅活字印刷机qiāng huó 羌活quán huó 全活shěn měi huó dòng 审美活动shěn měi huó dòng 審美活動shēng huó 生活shēng huó bì xū pǐn 生活必需品shēng huó fāng shì 生活方式shēng huó fèi 生活費shēng huó fèi 生活费shēng huó guǎn 生活館shēng huó guǎn 生活馆shēng huó kuò chuò 生活闊綽shēng huó kuò chuò 生活阔绰shēng huó lā jī 生活垃圾shēng huó měi xué 生活美学shēng huó měi xué 生活美學shēng huó shè shī 生活設施shēng huó shè shī 生活设施shēng huó shuǐ píng 生活水平shēng huó wū shuǐ 生活污水shēng huó zhì liào 生活質料shēng huó zhì liào 生活质料shēng huó zī liào 生活資料shēng huó zī liào 生活资料shēng huó zuò fēng 生活作風shēng huó zuò fēng 生活作风shēng lā huó chě 生拉活扯shēng lóng huó hǔ 生龍活虎shēng lóng huó hǔ 生龙活虎shēng tūn huó bō 生吞活剝shēng tūn huó bō 生吞活剥shēng wù huó huà xìng 生物活化性shǒu huó guǎ 守活寡sǐ huó 死活sǐ huó bù gù 死活不顧sǐ huó bù gù 死活不顾sǐ mǎ dàng huó mǎ yī 死馬當活馬醫sǐ mǎ dàng huó mǎ yī 死马当活马医sǐ qù huó lái 死去活來sǐ qù huó lái 死去活来sǐ yào miàn zi huó shòu zuì 死要面子活受罪tài yáng huó dòng 太阳活动tài yáng huó dòng 太陽活動tǎo shēng huó 討生活tǎo shēng huó 讨生活tǐ yù huó dòng 体育活动tǐ yù huó dòng 體育活動tiě chuāng shēng huó 鐵窗生活tiě chuāng shēng huó 铁窗生活wéi chí shēng huó 維持生活wéi chí shēng huó 维持生活wén kāng huó dòng 文康活动wén kāng huó dòng 文康活動xiān huó 鮮活xiān huó 鲜活xiān huó huò wù 鮮活貨物xiān huó huò wù 鲜活货物xìng shēng huó 性生活yǎn huó 演活yǎng jiā huó kǒu 养家活口yǎng jiā huó kǒu 養家活口yào sǐ bù huó 要死不活yào sǐ yào huó 要死要活yè shēng huó 夜生活yǒu huó lì 有活力zá huó 杂活zá huó 雜活zài huó huà jiǎ shuō 再活化假說zài huó huà jiǎ shuō 再活化假说zhēn xiàn huó 針線活zhēn xiàn huó 针线活zhēn xiàn huó jì 針線活計zhēn xiàn huó jì 针线活计zhèng zhì shēng huó 政治生活zhòng huó 重活zhòng huó huà jì 重活化剂zhòng huó huà jì 重活化劑zì yóu huó dòng 自由活动zì yóu huó dòng 自由活動zuò huó 做活zuò shēng huó 做生活