Có 1 kết quả:

huó fó ㄏㄨㄛˊ ㄈㄛˊ

1/1

huó fó ㄏㄨㄛˊ ㄈㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Living Buddha
(2) title of Mongolian Lamas from 17th century