Có 1 kết quả:

huó lì ㄏㄨㄛˊ ㄌㄧˋ

1/1

huó lì ㄏㄨㄛˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) energy
(2) vitality
(3) vigor
(4) vital force