Có 1 kết quả:

huó dòng zhōng xīn ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) activity center
(2) CL:處|处[chu4]