Có 1 kết quả:
huó dòng zhōng xīn ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
huó dòng zhōng xīn ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) activity center
(2) CL:處|处[chu4]
(2) CL:處|处[chu4]
Bình luận 0
huó dòng zhōng xīn ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0