Có 1 kết quả:

huó dòng fáng wū ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄈㄤˊ ㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) prefabricated building
(2) prefab
(3) mobile home
(4) caravan
(5) trailer