Có 1 kết quả:
huó dòng ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoạt động, hành động
Từ điển Trung-Anh
(1) to exercise
(2) to move about
(3) to operate
(4) to use connections (personal influence)
(5) loose
(6) shaky
(7) active
(8) movable
(9) activity
(10) campaign
(11) maneuver
(12) behavior
(13) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
(2) to move about
(3) to operate
(4) to use connections (personal influence)
(5) loose
(6) shaky
(7) active
(8) movable
(9) activity
(10) campaign
(11) maneuver
(12) behavior
(13) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0