Có 1 kết quả:
huó bào jù ㄏㄨㄛˊ ㄅㄠˋ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. living newspaper
(2) comic skit
(3) street performance (e.g. satirical demo)
(2) comic skit
(3) street performance (e.g. satirical demo)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0