Có 1 kết quả:
huó xué huó yòng ㄏㄨㄛˊ ㄒㄩㄝˊ ㄏㄨㄛˊ ㄧㄨㄥˋ
huó xué huó yòng ㄏㄨㄛˊ ㄒㄩㄝˊ ㄏㄨㄛˊ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to creatively combine learning with usage
(2) to learn and apply pragmatically
(2) to learn and apply pragmatically
Bình luận 0