Có 1 kết quả:
huó de bù nài fán ㄏㄨㄛˊ ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ
huó de bù nài fán ㄏㄨㄛˊ ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be tired of living
(2) (coll.) to be asking for trouble
(2) (coll.) to be asking for trouble
huó de bù nài fán ㄏㄨㄛˊ ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh