Có 1 kết quả:
huó de bù nài fán ㄏㄨㄛˊ ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ
huó de bù nài fán ㄏㄨㄛˊ ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be tired of living
(2) (coll.) to be asking for trouble
(2) (coll.) to be asking for trouble
Bình luận 0
huó de bù nài fán ㄏㄨㄛˊ ㄅㄨˋ ㄋㄞˋ ㄈㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0